Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 偿还
Pinyin: cháng huán
Meanings: To repay a debt or return something borrowed or received from others., Trả nợ, hoàn trả những gì đã vay hoặc nhận của người khác., ①归还所欠的债。[例]偿还投资。[例]偿还债务。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 亻, 尝, 不, 辶
Chinese meaning: ①归还所欠的债。[例]偿还投资。[例]偿还债务。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng trước đối tượng cần được hoàn trả (nợ, tiền...). Ví dụ: 偿还贷款 (trả nợ vay), 偿还人情 (đền ơn đáp nghĩa).
Example: 他终于偿还了所有的债务。
Example pinyin: tā zhōng yú cháng huán le suǒ yǒu de zhài wù 。
Tiếng Việt: Anh ấy cuối cùng đã trả hết tất cả các khoản nợ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trả nợ, hoàn trả những gì đã vay hoặc nhận của người khác.
Nghĩa phụ
English
To repay a debt or return something borrowed or received from others.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
归还所欠的债。偿还投资。偿还债务
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!