Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 偷鸡摸狗

Pinyin: tōu jī mō gǒu

Meanings: Chỉ những hành vi lén lút, không chính đáng, thường liên quan đến trộm cắp nhỏ., Refers to sneaky and dishonest behavior, often involving petty theft., 指偷窃的行为。也指不正经的勾当。[出处]明·施耐庵《水浒全传》第四十六回“小人如今在此,只做得些偷鸡盗狗的勾当,几时是了;跟随的二位哥哥上山去,却不好?”[例]成日家~,腥的臭的,都拉了你屋里去!——清·曹雪芹《红楼梦》第四十四回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 39

Radicals: 亻, 俞, 又, 鸟, 扌, 莫, 句, 犭

Chinese meaning: 指偷窃的行为。也指不正经的勾当。[出处]明·施耐庵《水浒全传》第四十六回“小人如今在此,只做得些偷鸡盗狗的勾当,几时是了;跟随的二位哥哥上山去,却不好?”[例]成日家~,腥的臭的,都拉了你屋里去!——清·曹雪芹《红楼梦》第四十四回。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, dùng để phê phán hành vi không chính đáng, đặc biệt là trộm cắp nhỏ.

Example: 他平时总是偷鸡摸狗的。

Example pinyin: tā píng shí zǒng shì tōu jī mō gǒu de 。

Tiếng Việt: Anh ta bình thường luôn làm những việc lén lút, không chính đáng.

偷鸡摸狗
tōu jī mō gǒu
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ những hành vi lén lút, không chính đáng, thường liên quan đến trộm cắp nhỏ.

Refers to sneaky and dishonest behavior, often involving petty theft.

指偷窃的行为。也指不正经的勾当。[出处]明·施耐庵《水浒全传》第四十六回“小人如今在此,只做得些偷鸡盗狗的勾当,几时是了;跟随的二位哥哥上山去,却不好?”[例]成日家~,腥的臭的,都拉了你屋里去!——清·曹雪芹《红楼梦》第四十四回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

偷鸡摸狗 (tōu jī mō gǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung