Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 偷闲
Pinyin: tōu xián
Meanings: Tranh thủ nghỉ ngơi, kiếm chút thời gian rảnh rỗi., To take a break or find some leisure time., ①抽空。[例]忙里偷闲。*②[方言]偷懒;闲着。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 亻, 俞, 木, 门
Chinese meaning: ①抽空。[例]忙里偷闲。*②[方言]偷懒;闲着。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với động từ chỉ hoạt động giải trí hoặc nghỉ ngơi.
Example: 他工作之余喜欢偷闲读书。
Example pinyin: tā gōng zuò zhī yú xǐ huan tōu xián dú shū 。
Tiếng Việt: Anh ta thích tranh thủ đọc sách khi rảnh rỗi ngoài giờ làm việc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tranh thủ nghỉ ngơi, kiếm chút thời gian rảnh rỗi.
Nghĩa phụ
English
To take a break or find some leisure time.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
抽空。忙里偷闲
[方言]偷懒;闲着
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!