Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 偷闲躲静
Pinyin: tōu xián duǒ jìng
Meanings: To take advantage of free time and seek a quiet place to rest., Tranh thủ lúc rảnh rỗi và tìm nơi yên tĩnh để nghỉ ngơi., 摆脱杂务,得个清静。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第19回“第一个凤姐事多任重,别人或可偷闲躲静,独他是不能脱得的。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 45
Radicals: 亻, 俞, 木, 门, 朵, 身, 争, 青
Chinese meaning: 摆脱杂务,得个清静。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第19回“第一个凤姐事多任重,别人或可偷闲躲静,独他是不能脱得的。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, biểu thị hành động tìm kiếm sự yên tĩnh và nghỉ ngơi.
Example: 周末他总喜欢偷闲躲静。
Example pinyin: zhōu mò tā zǒng xǐ huan tōu xián duǒ jìng 。
Tiếng Việt: Cuối tuần anh ta thường thích tìm chỗ yên tĩnh để nghỉ ngơi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tranh thủ lúc rảnh rỗi và tìm nơi yên tĩnh để nghỉ ngơi.
Nghĩa phụ
English
To take advantage of free time and seek a quiet place to rest.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
摆脱杂务,得个清静。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第19回“第一个凤姐事多任重,别人或可偷闲躲静,独他是不能脱得的。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế