Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 偷袭
Pinyin: tōu xí
Meanings: Đánh úp, tấn công bất ngờ., To ambush or launch a surprise attack., ①趁着敌人松懈时发动突然袭击。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 亻, 俞, 衣, 龙
Chinese meaning: ①趁着敌人松懈时发动突然袭击。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng bị tấn công.
Example: 他们在夜间偷袭了敌人。
Example pinyin: tā men zài yè jiān tōu xí le dí rén 。
Tiếng Việt: Họ đã đánh úp kẻ thù vào ban đêm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đánh úp, tấn công bất ngờ.
Nghĩa phụ
English
To ambush or launch a surprise attack.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
趁着敌人松懈时发动突然袭击
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!