Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 偷窃
Pinyin: tōu qiè
Meanings: Trộm cắp, ăn trộm., To steal or commit theft., ①盗取他人钱物。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 亻, 俞, 切, 穴
Chinese meaning: ①盗取他人钱物。
Grammar: Động từ hai âm tiết, đồng nghĩa với 偷盗. Thường dùng trong văn nói và văn viết.
Example: 他因偷窃被判刑。
Example pinyin: tā yīn tōu qiè bèi pàn xíng 。
Tiếng Việt: Anh ta bị kết án tù vì tội trộm cắp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trộm cắp, ăn trộm.
Nghĩa phụ
English
To steal or commit theft.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
盗取他人钱物
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!