Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 偷空
Pinyin: tōu kòng
Meanings: To take advantage of free time or spare moments., Lợi dụng lúc rảnh rỗi, tranh thủ thời gian., ①忙碌中偷闲;抽空(做别的事)。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 亻, 俞, 工, 穴
Chinese meaning: ①忙碌中偷闲;抽空(做别的事)。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với động từ khác để chỉ việc được làm trong lúc rảnh.
Example: 他偷空写了一封信。
Example pinyin: tā tōu kòng xiě le yì fēng xìn 。
Tiếng Việt: Anh ta tranh thủ viết một lá thư.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lợi dụng lúc rảnh rỗi, tranh thủ thời gian.
Nghĩa phụ
English
To take advantage of free time or spare moments.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
忙碌中偷闲;抽空(做别的事)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!