Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 偷眼

Pinyin: tōu yǎn

Meanings: To glance secretly or take a quick look., Lén nhìn, liếc trộm., ①指偷看。[例]他偷眼看笔记本里的记录。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 亻, 俞, 目, 艮

Chinese meaning: ①指偷看。[例]他偷眼看笔记本里的记录。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng bị nhìn trộm.

Example: 他偷眼看着她。

Example pinyin: tā tōu yǎn kàn zhe tā 。

Tiếng Việt: Anh ta lén nhìn cô ấy.

偷眼
tōu yǎn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lén nhìn, liếc trộm.

To glance secretly or take a quick look.

指偷看。他偷眼看笔记本里的记录

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

偷眼 (tōu yǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung