Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 偷盗
Pinyin: tōu dào
Meanings: To steal or commit theft., Ăn trộm, trộm cắp tài sản., ①见“偷1”。[例]偷窃;盗窃。[例]大理石被偷盗,所剩无几。[例]产生偷盗念头的思想过程。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 亻, 俞, 次, 皿
Chinese meaning: ①见“偷1”。[例]偷窃;盗窃。[例]大理石被偷盗,所剩无几。[例]产生偷盗念头的思想过程。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ chỉ tài sản.
Example: 他因偷盗被警察逮捕。
Example pinyin: tā yīn tōu dào bèi jǐng chá dǎi bǔ 。
Tiếng Việt: Anh ta bị cảnh sát bắt vì tội trộm cắp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ăn trộm, trộm cắp tài sản.
Nghĩa phụ
English
To steal or commit theft.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“偷1”。偷窃;盗窃。大理石被偷盗,所剩无几。产生偷盗念头的思想过程
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!