Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 偷猎

Pinyin: tōu liè

Meanings: To poach wildlife., Săn trộm động vật hoang dã., ①非法捕猎(禽兽或鱼类)。[例]偷猎野鸡。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 亻, 俞, 昔, 犭

Chinese meaning: ①非法捕猎(禽兽或鱼类)。[例]偷猎野鸡。

Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể kết hợp với danh từ chỉ động vật phía sau.

Example: 偷猎者被捕了。

Example pinyin: tōu liè zhě bèi bǔ le 。

Tiếng Việt: Những kẻ săn trộm đã bị bắt.

偷猎
tōu liè
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Săn trộm động vật hoang dã.

To poach wildlife.

非法捕猎(禽兽或鱼类)。偷猎野鸡

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

偷猎 (tōu liè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung