Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 偷狗戏鸡
Pinyin: tōu gǒu xì jī
Meanings: Refers to despicable behavior, doing petty and bad deeds., Chỉ hành vi đê tiện, làm những việc xấu xa vụn vặt., 比喻不务正业。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第七回“那里承望到如今生下这些畜生来,每日家偷狗戏鸡,爬灰的爬灰,养小叔子的养小叔子。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 亻, 俞, 句, 犭, 又, 戈, 鸟
Chinese meaning: 比喻不务正业。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第七回“那里承望到如今生下这些畜生来,每日家偷狗戏鸡,爬灰的爬灰,养小叔子的养小叔子。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, dùng để miêu tả tính cách hoặc hành động của ai đó.
Example: 这人整天偷狗戏鸡,不务正业。
Example pinyin: zhè rén zhěng tiān tōu gǒu xì jī , bú wù zhèng yè 。
Tiếng Việt: Người này suốt ngày làm những việc đê tiện, không lo làm ăn chính đáng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ hành vi đê tiện, làm những việc xấu xa vụn vặt.
Nghĩa phụ
English
Refers to despicable behavior, doing petty and bad deeds.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻不务正业。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第七回“那里承望到如今生下这些畜生来,每日家偷狗戏鸡,爬灰的爬灰,养小叔子的养小叔子。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế