Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 偷活
Pinyin: tōu huó
Meanings: To secretly or covertly perform work., Làm việc một cách lén lút, không công khai, ①苟且偷生。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 亻, 俞, 氵, 舌
Chinese meaning: ①苟且偷生。
Grammar: Động từ hai âm tiết, nhấn mạnh vào tính bí mật hoặc không chính thức của hành động.
Example: 他在家里偷活干,不让别人知道。
Example pinyin: tā zài jiā lǐ tōu huó gān , bú ràng bié rén zhī dào 。
Tiếng Việt: Anh ấy lén làm việc ở nhà mà không cho người khác biết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm việc một cách lén lút, không công khai
Nghĩa phụ
English
To secretly or covertly perform work.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
苟且偷生
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!