Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 偷梁换柱
Pinyin: tōu liáng huàn zhù
Meanings: To cunningly tamper with concepts or facts., Làm giả, đánh tráo khái niệm hoặc sự thật một cách tinh vi, 比喻暗中玩弄手法,以假代真,以劣代优。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第九十七回“偏偏凤姐想出一条偷梁换柱之计,自己也不好过潇湘馆来,竟未能少尽姊妹之情,真真可怜可叹。”[例]他采取~的手法,将别人的科研成果据为己有。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 41
Radicals: 亻, 俞, 刅, 木, 氵, 奂, 扌, 主
Chinese meaning: 比喻暗中玩弄手法,以假代真,以劣代优。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第九十七回“偏偏凤姐想出一条偷梁换柱之计,自己也不好过潇湘馆来,竟未能少尽姊妹之情,真真可怜可叹。”[例]他采取~的手法,将别人的科研成果据为己有。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang nghĩa bóng chỉ sự gian lận hoặc thay đổi tinh vi nhằm mục đích sai lệch.
Example: 这种理论是在偷梁换柱,误导大众。
Example pinyin: zhè zhǒng lǐ lùn shì zài tōu liáng huàn zhù , wù dǎo dà zhòng 。
Tiếng Việt: Lý thuyết này đang đánh tráo khái niệm, gây hiểu nhầm cho công chúng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm giả, đánh tráo khái niệm hoặc sự thật một cách tinh vi
Nghĩa phụ
English
To cunningly tamper with concepts or facts.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻暗中玩弄手法,以假代真,以劣代优。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第九十七回“偏偏凤姐想出一条偷梁换柱之计,自己也不好过潇湘馆来,竟未能少尽姊妹之情,真真可怜可叹。”[例]他采取~的手法,将别人的科研成果据为己有。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế