Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 偷换

Pinyin: tōu huàn

Meanings: To secretly switch or replace., Đổi tráo một cách lén lút, ①偷偷变换;交换。[例]偷换别人衣服。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 亻, 俞, 奂, 扌

Chinese meaning: ①偷偷变换;交换。[例]偷换别人衣服。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ hành vi gian lận bằng cách thay đổi thứ gì đó một cách bí mật.

Example: 服务员偷换了菜单上的价格。

Example pinyin: fú wù yuán tōu huàn le cài dān shàng de jià gé 。

Tiếng Việt: Nhân viên phục vụ đã lén thay đổi giá trên thực đơn.

偷换 - tōu huàn
偷换
tōu huàn

📷 Tay cầm đồ chơi watergun bằng nhựa

偷换
tōu huàn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đổi tráo một cách lén lút

To secretly switch or replace.

偷偷变换;交换。偷换别人衣服

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...