Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 偷懒

Pinyin: tōu lǎn

Meanings: To be lazy, to slack off., Lười biếng, trốn việc, ①贪安逸、图省事或有意逃避应干的事(如睡懒觉)。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 27

Radicals: 亻, 俞, 忄, 赖

Chinese meaning: ①贪安逸、图省事或有意逃避应干的事(如睡懒觉)。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ sự lười biếng hoặc trốn tránh trách nhiệm trong công việc.

Example: 他总是在工作时间偷懒。

Example pinyin: tā zǒng shì zài gōng zuò shí jiān tōu lǎn 。

Tiếng Việt: Anh ấy lúc nào cũng lười biếng trong giờ làm việc.

偷懒
tōu lǎn
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lười biếng, trốn việc

To be lazy, to slack off.

贪安逸、图省事或有意逃避应干的事(如睡懒觉)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

偷懒 (tōu lǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung