Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 偷工
Pinyin: tōu gōng
Meanings: To do work carelessly, cutting corners to reduce quality., Làm việc cẩu thả, cắt bớt công đoạn để giảm chất lượng, ①做得少于正常的或恰如其分的工作。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 亻, 俞, 工
Chinese meaning: ①做得少于正常的或恰如其分的工作。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với hậu quả xấu trong công việc hay sản phẩm.
Example: 这家工厂的产品质量差是因为工人偷工。
Example pinyin: zhè jiā gōng chǎng de chǎn pǐn zhì liàng chà shì yīn wèi gōng rén tōu gōng 。
Tiếng Việt: Chất lượng sản phẩm của nhà máy này kém là vì công nhân làm việc cẩu thả.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm việc cẩu thả, cắt bớt công đoạn để giảm chất lượng
Nghĩa phụ
English
To do work carelessly, cutting corners to reduce quality.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
做得少于正常的或恰如其分的工作
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!