Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 偷寒送暖
Pinyin: tōu hán sòng nuǎn
Meanings: To secretly care for and support others, especially in difficult times., Âm thầm quan tâm chăm sóc người khác, đặc biệt trong hoàn cảnh khó khăn, 暗里照顾寒暖。比喻奉承拍马。也比喻对人关切。[出处]元·白朴《墙头马上》第二折“枉骂他偷寒送暖小奴才,要这般当面抢白。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 45
Radicals: 亻, 俞, ⺀, 关, 辶, 日, 爰
Chinese meaning: 暗里照顾寒暖。比喻奉承拍马。也比喻对人关切。[出处]元·白朴《墙头马上》第二折“枉骂他偷寒送暖小奴才,要这般当面抢白。”
Grammar: Động từ ghép bốn âm tiết, mang sắc thái tích cực về lòng tốt và sự quan tâm thầm lặng.
Example: 冬天里,他常常偷寒送暖帮助邻居。
Example pinyin: dōng tiān lǐ , tā cháng cháng tōu hán sòng nuǎn bāng zhù lín jū 。
Tiếng Việt: Vào mùa đông, anh ấy thường âm thầm giúp đỡ hàng xóm bằng cách tặng áo ấm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Âm thầm quan tâm chăm sóc người khác, đặc biệt trong hoàn cảnh khó khăn
Nghĩa phụ
English
To secretly care for and support others, especially in difficult times.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
暗里照顾寒暖。比喻奉承拍马。也比喻对人关切。[出处]元·白朴《墙头马上》第二折“枉骂他偷寒送暖小奴才,要这般当面抢白。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế