Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 偷安

Pinyin: tōu ān

Meanings: To live in temporary peace, avoiding responsibility or difficulties., Sống tạm yên ổn, tránh né trách nhiệm hoặc khó khăn, ①只求目前的安逸;苟安。[例]暂且过这种偷安的日子。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 亻, 俞, 女, 宀

Chinese meaning: ①只求目前的安逸;苟安。[例]暂且过这种偷安的日子。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong văn cảnh phê phán sự lười biếng hoặc thiếu trách nhiệm.

Example: 他只想着偷安,不想面对问题。

Example pinyin: tā zhī xiǎng zhe tōu ān , bù xiǎng miàn duì wèn tí 。

Tiếng Việt: Anh ấy chỉ muốn sống yên ổn tạm bợ, không muốn đối mặt với vấn đề.

偷安
tōu ān
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sống tạm yên ổn, tránh né trách nhiệm hoặc khó khăn

To live in temporary peace, avoiding responsibility or difficulties.

只求目前的安逸;苟安。暂且过这种偷安的日子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

偷安 (tōu ān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung