Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 偷安旦夕

Pinyin: tōu ān dàn xī

Meanings: Living in temporary peace, not thinking about the future., Chỉ sống yên ổn tạm thời, không nghĩ tới tương lai, 偷安苟且求安;旦夕早晚,形容时间短。只图眼前的一时安逸。[出处]三国魏·钟会《移蜀将吏士檄》“若偷安旦夕,迷而不反,大兵一发,玉石俱碎。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 亻, 俞, 女, 宀, 一, 日, 丶, 𠂊

Chinese meaning: 偷安苟且求安;旦夕早晚,形容时间短。只图眼前的一时安逸。[出处]三国魏·钟会《移蜀将吏士檄》“若偷安旦夕,迷而不反,大兵一发,玉石俱碎。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, nhấn mạnh vào việc sống ích kỷ và ngắn hạn, thường mang sắc thái phê phán.

Example: 他们只知道偷安旦夕,从不考虑长远发展。

Example pinyin: tā men zhī zhī dào tōu ān dàn xī , cóng bù kǎo lǜ cháng yuǎn fā zhǎn 。

Tiếng Việt: Họ chỉ biết sống yên ổn tạm thời, không bao giờ nghĩ tới phát triển lâu dài.

偷安旦夕
tōu ān dàn xī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ sống yên ổn tạm thời, không nghĩ tới tương lai

Living in temporary peace, not thinking about the future.

偷安苟且求安;旦夕早晚,形容时间短。只图眼前的一时安逸。[出处]三国魏·钟会《移蜀将吏士檄》“若偷安旦夕,迷而不反,大兵一发,玉石俱碎。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

偷安旦夕 (tōu ān dàn xī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung