Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 偷奸取巧
Pinyin: tōu jiān qǔ qiǎo
Meanings: To be lazy but try to achieve good results through cheating., Làm việc qua loa, lười biếng nhưng cố gắng đạt kết quả tốt bằng cách gian lận, ①用投机取巧的办法不付出力气而得到好处。[例]别只顾偷奸取巧,干点实事吧。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 30
Radicals: 亻, 俞, 女, 干, 又, 耳, 丂, 工
Chinese meaning: ①用投机取巧的办法不付出力气而得到好处。[例]别只顾偷奸取巧,干点实事吧。
Grammar: Động từ ghép bốn âm tiết, mang sắc thái tiêu cực, chỉ thói xấu khi làm việc.
Example: 他做事总是偷奸取巧,不认真完成任务。
Example pinyin: tā zuò shì zǒng shì tōu jiān qǔ qiǎo , bú rèn zhēn wán chéng rèn wu 。
Tiếng Việt: Anh ta làm việc luôn luôn lười biếng và gian lận, không hoàn thành nhiệm vụ một cách nghiêm túc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm việc qua loa, lười biếng nhưng cố gắng đạt kết quả tốt bằng cách gian lận
Nghĩa phụ
English
To be lazy but try to achieve good results through cheating.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用投机取巧的办法不付出力气而得到好处。别只顾偷奸取巧,干点实事吧
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế