Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 偷天换日
Pinyin: tōu tiān huàn rì
Meanings: To pull off a brazen deception, to change things completely by underhanded means., Lừa đảo trắng trợn, đổi trắng thay đen một cách tinh vi, 比喻暗中改变事物的真相,以达到蒙混欺骗的目的。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第五十三回“且说尹子崇自从做了这一番偷天换日的大事业,等到银子到手,便把原有的股东一齐写信去招呼。”[例]他所玩弄的~的鬼把戏,早被大家识破了。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 亻, 俞, 一, 大, 奂, 扌, 日
Chinese meaning: 比喻暗中改变事物的真相,以达到蒙混欺骗的目的。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第五十三回“且说尹子崇自从做了这一番偷天换日的大事业,等到银子到手,便把原有的股东一齐写信去招呼。”[例]他所玩弄的~的鬼把戏,早被大家识破了。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang nghĩa bóng chỉ những hành động lừa đảo lớn, thường là mưu mô tinh vi.
Example: 这个骗子用偷天换日的手段骗了很多钱。
Example pinyin: zhè ge piàn zi yòng tōu tiān huàn rì de shǒu duàn piàn le hěn duō qián 。
Tiếng Việt: Tên lừa đảo này đã dùng thủ đoạn gian trá để lừa rất nhiều tiền.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lừa đảo trắng trợn, đổi trắng thay đen một cách tinh vi
Nghĩa phụ
English
To pull off a brazen deception, to change things completely by underhanded means.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻暗中改变事物的真相,以达到蒙混欺骗的目的。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第五十三回“且说尹子崇自从做了这一番偷天换日的大事业,等到银子到手,便把原有的股东一齐写信去招呼。”[例]他所玩弄的~的鬼把戏,早被大家识破了。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế