Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 偷嘴

Pinyin: tōu zuǐ

Meanings: Ăn vụng (thức ăn mà không cho người khác biết), To secretly eat something without others knowing., ①躲着人吃东西。[例]偷嘴的馋猫。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 27

Radicals: 亻, 俞, 口, 觜

Chinese meaning: ①躲着人吃东西。[例]偷嘴的馋猫。

Grammar: Thường dùng để chỉ hành động ăn vụng thức ăn một cách nhanh chóng và bí mật, chủ yếu liên quan đến trẻ em hoặc tình huống hài hước.

Example: 小孩子趁妈妈不在偷嘴吃糖。

Example pinyin: xiǎo hái zi chèn mā ma bú zài tōu zuǐ chī táng 。

Tiếng Việt: Trẻ con nhân lúc mẹ không có nhà đã ăn vụng kẹo.

偷嘴
tōu zuǐ
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ăn vụng (thức ăn mà không cho người khác biết)

To secretly eat something without others knowing.

躲着人吃东西。偷嘴的馋猫

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...