Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 偷听
Pinyin: tōu tīng
Meanings: Lén nghe trộm (thường là chuyện riêng tư của người khác), To eavesdrop (usually on someone's private conversation)., ①暗地听人说话。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 亻, 俞, 口, 斤
Chinese meaning: ①暗地听人说话。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng phía sau. Có thể dùng trong các cấu trúc như 偷听别人 (nghe lén người khác).
Example: 他喜欢偷听别人的谈话。
Example pinyin: tā xǐ huan tōu tīng bié rén de tán huà 。
Tiếng Việt: Anh ấy thích nghe lén cuộc trò chuyện của người khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lén nghe trộm (thường là chuyện riêng tư của người khác)
Nghĩa phụ
English
To eavesdrop (usually on someone's private conversation).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
暗地听人说话
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!