Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 偷合苟容

Pinyin: tōu hé gǒu róng

Meanings: Temporarily compromise to accommodate, Nhượng bộ tạm thời để dung hòa, 偷苟且。奉承迎合别人,使自己能苟且地生活下去。[出处]《荀子·臣道》“不恤君之荣辱,不恤国之藏否,偷合苟容,以持禄养交而已耳,谓之国贼。”[例]尔曹昔为相国,位极人臣,贪欲无厌,求利不止,~。——明·赵弼《丹景报应录》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 亻, 俞, 亼, 口, 句, 艹, 宀, 谷

Chinese meaning: 偷苟且。奉承迎合别人,使自己能苟且地生活下去。[出处]《荀子·臣道》“不恤君之荣辱,不恤国之藏否,偷合苟容,以持禄养交而已耳,谓之国贼。”[例]尔曹昔为相国,位极人臣,贪欲无厌,求利不止,~。——明·赵弼《丹景报应录》。

Grammar: Thành ngữ phản ánh chiến lược sống hoặc làm việc linh hoạt, không cứng nhắc.

Example: 他在工作中常常偷合苟容。

Example pinyin: tā zài gōng zuò zhōng cháng cháng tōu hé gǒu róng 。

Tiếng Việt: Anh ấy trong công việc thường nhượng bộ tạm thời để dung hòa.

偷合苟容
tōu hé gǒu róng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhượng bộ tạm thời để dung hòa

Temporarily compromise to accommodate

偷苟且。奉承迎合别人,使自己能苟且地生活下去。[出处]《荀子·臣道》“不恤君之荣辱,不恤国之藏否,偷合苟容,以持禄养交而已耳,谓之国贼。”[例]尔曹昔为相国,位极人臣,贪欲无厌,求利不止,~。——明·赵弼《丹景报应录》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

偷合苟容 (tōu hé gǒu róng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung