Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 偷合取容

Pinyin: tōu hé qǔ róng

Meanings: Compromise for peace to maintain harmony, Nhượng bộ cầu hòa để được yên ổn, 奉承迎合别人,使自己能苟且地生活下去。同偷合苟容”。[出处]《史记·白起王翦列传论》“偷合取容,以至圽身。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 亻, 俞, 亼, 口, 又, 耳, 宀, 谷

Chinese meaning: 奉承迎合别人,使自己能苟且地生活下去。同偷合苟容”。[出处]《史记·白起王翦列传论》“偷合取容,以至圽身。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, phản ánh triết lý ứng xử linh hoạt trong xã hội.

Example: 为了家庭和谐,他不得不偷合取容。

Example pinyin: wèi le jiā tíng hé xié , tā bù dé bù tōu hé qǔ róng 。

Tiếng Việt: Để giữ hòa khí gia đình, anh ấy buộc phải nhượng bộ cầu hòa.

偷合取容
tōu hé qǔ róng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhượng bộ cầu hòa để được yên ổn

Compromise for peace to maintain harmony

奉承迎合别人,使自己能苟且地生活下去。同偷合苟容”。[出处]《史记·白起王翦列传论》“偷合取容,以至圽身。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

偷合取容 (tōu hé qǔ róng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung