Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 偷偷
Pinyin: tōu tōu
Meanings: Lén lút, bí mật, Secretly, stealthily, ①暗暗,形容行动避人、不欲使人觉察。[例]她偷偷地从小窗户向外看。
HSK Level: 3
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 22
Radicals: 亻, 俞
Chinese meaning: ①暗暗,形容行动避人、不欲使人觉察。[例]她偷偷地从小窗户向外看。
Grammar: Trạng từ bổ nghĩa cho hành động mang tính chất giấu giếm.
Example: 他偷偷地把钱藏了起来。
Example pinyin: tā tōu tōu dì bǎ qián cáng le qǐ lái 。
Tiếng Việt: Anh ấy lén lút giấu tiền đi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lén lút, bí mật
Nghĩa phụ
English
Secretly, stealthily
Nghĩa tiếng trung
中文释义
暗暗,形容行动避人、不欲使人觉察。她偷偷地从小窗户向外看
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!