Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 偷偷摸摸
Pinyin: tōu tōu mō mō
Meanings: Lén lút, vụng trộm, Sneakily, furtively, 形容瞒着别人做事,不敢让别人知道。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第八十回“要做什么和我说,别偷偷摸摸的,不中用。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 48
Radicals: 亻, 俞, 扌, 莫
Chinese meaning: 形容瞒着别人做事,不敢让别人知道。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第八十回“要做什么和我说,别偷偷摸摸的,不中用。”
Grammar: Thành ngữ mô tả hành vi thiếu minh bạch và không chính đáng.
Example: 他总是偷偷摸摸地做事。
Example pinyin: tā zǒng shì tōu tōu mō mō dì zuò shì 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn làm việc một cách lén lút.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lén lút, vụng trộm
Nghĩa phụ
English
Sneakily, furtively
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容瞒着别人做事,不敢让别人知道。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第八十回“要做什么和我说,别偷偷摸摸的,不中用。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế