Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 偷人

Pinyin: tōu rén

Meanings: To cheat on one’s spouse / literally 'to steal a person', Phản bội bạn đời/ăn trộm người, ①偷汉子。谓女人与人通奸。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 亻, 俞, 人

Chinese meaning: ①偷汉子。谓女人与人通奸。

Grammar: Mang nghĩa bóng chỉ hành vi phản bội trong quan hệ tình cảm.

Example: 她发现丈夫偷人了。

Example pinyin: tā fā xiàn zhàng fu tōu rén le 。

Tiếng Việt: Cô ấy phát hiện chồng mình ngoại tình.

偷人
tōu rén
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phản bội bạn đời/ăn trộm người

To cheat on one’s spouse / literally 'to steal a person'

偷汉子。谓女人与人通奸

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

偷人 (tōu rén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung