Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 偶犯
Pinyin: ǒu fàn
Meanings: First-time offender, Người phạm tội tình cờ/lần đầu, ①偶然冒犯。[例]偶然犯罪者。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 亻, 禺, 㔾, 犭
Chinese meaning: ①偶然冒犯。[例]偶然犯罪者。
Grammar: Dùng để chỉ những cá nhân không tái phạm hoặc phạm lỗi không cố ý.
Example: 他只是偶犯,应该从轻处罚。
Example pinyin: tā zhǐ shì ǒu fàn , yīng gāi cóng qīng chǔ fá 。
Tiếng Việt: Anh ấy chỉ là phạm tội lần đầu, nên giảm nhẹ hình phạt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người phạm tội tình cờ/lần đầu
Nghĩa phụ
English
First-time offender
Nghĩa tiếng trung
中文释义
偶然冒犯。偶然犯罪者
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!