Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 偶然
Pinyin: ǒu rán
Meanings: Ngẫu nhiên, tình cờ, Accidentally, by chance, ①突然的,不是经常的;意想不到的。[例]偶然现象。[例]偶然事件。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 23
Radicals: 亻, 禺, 冫, 灬, 犬, 𠂊
Chinese meaning: ①突然的,不是经常的;意想不到的。[例]偶然现象。[例]偶然事件。
Grammar: Dùng làm tính từ hoặc trạng từ để chỉ sự việc xảy ra ngoài dự kiến.
Example: 这次相遇是偶然的。
Example pinyin: zhè cì xiāng yù shì ǒu rán de 。
Tiếng Việt: Cuộc gặp gỡ này là tình cờ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngẫu nhiên, tình cờ
Nghĩa phụ
English
Accidentally, by chance
Nghĩa tiếng trung
中文释义
突然的,不是经常的;意想不到的。偶然现象。偶然事件
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!