Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 偶数
Pinyin: ǒu shù
Meanings: Even number, Số chẵn, ①能被2整除的数,包括正偶数、负偶数和零。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 亻, 禺, 娄, 攵
Chinese meaning: ①能被2整除的数,包括正偶数、负偶数和零。
Grammar: Thuật ngữ toán học, đối lập với 奇数 (số lẻ).
Example: 2、4、6都是偶数。
Example pinyin: 2 、 4 、 6 dōu shì ǒu shù 。
Tiếng Việt: 2, 4, 6 đều là số chẵn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Số chẵn
Nghĩa phụ
English
Even number
Nghĩa tiếng trung
中文释义
能被2整除的数,包括正偶数、负偶数和零
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!