Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 偶尔
Pinyin: ǒu ěr
Meanings: Occasionally, sometimes, Thỉnh thoảng, đôi khi, ①很少出现;远不是经常的。[例]他总是出外勤,偶尔回趟总部也呆不了多久。
HSK Level: 3
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 16
Radicals: 亻, 禺, 小, 𠂊
Chinese meaning: ①很少出现;远不是经常的。[例]他总是出外勤,偶尔回趟总部也呆不了多久。
Grammar: Trạng từ chỉ mức độ thường xuyên thấp hơn 平常 (thông thường) nhưng cao hơn 很少 (hiếm khi).
Example: 她偶尔会来看我。
Example pinyin: tā ǒu ěr huì lái kàn wǒ 。
Tiếng Việt: Thỉnh thoảng cô ấy đến thăm tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thỉnh thoảng, đôi khi
Nghĩa phụ
English
Occasionally, sometimes
Nghĩa tiếng trung
中文释义
很少出现;远不是经常的。他总是出外勤,偶尔回趟总部也呆不了多久
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!