Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 偶合

Pinyin: ǒu hé

Meanings: Coincidence, happenstance, Ngẫu nhiên trùng hợp, ①无意中恰巧相同或一致。[例]我们在这一点上意见一致完全是偶合。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 亻, 禺, 亼, 口

Chinese meaning: ①无意中恰巧相同或一致。[例]我们在这一点上意见一致完全是偶合。

Grammar: Diễn đạt sự trùng hợp không chủ ý giữa các yếu tố hoặc sự kiện.

Example: 我们的相遇纯属偶合。

Example pinyin: wǒ men de xiāng yù chún shǔ ǒu hé 。

Tiếng Việt: Cuộc gặp gỡ của chúng ta hoàn toàn là ngẫu nhiên.

偶合
ǒu hé
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngẫu nhiên trùng hợp

Coincidence, happenstance

无意中恰巧相同或一致。我们在这一点上意见一致完全是偶合

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

偶合 (ǒu hé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung