Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 偶变投隙
Pinyin: ǒu biàn tóu xì
Meanings: Take advantage of an accidental opportunity to do evil, Lợi dụng cơ hội tình cờ để làm điều xấu, 犹言投机取巧。指用不正当的手段谋取私利。也指靠小聪明占便宜。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: 亻, 禺, 亦, 又, 扌, 殳, 阝
Chinese meaning: 犹言投机取巧。指用不正当的手段谋取私利。也指靠小聪明占便宜。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, miêu tả hành vi xấu xa phát sinh từ hoàn cảnh bất ngờ.
Example: 这种行为无异于偶变投隙。
Example pinyin: zhè zhǒng xíng wéi wú yì yú ǒu biàn tóu xì 。
Tiếng Việt: Hành vi này chẳng khác gì lợi dụng cơ hội để làm điều xấu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lợi dụng cơ hội tình cờ để làm điều xấu
Nghĩa phụ
English
Take advantage of an accidental opportunity to do evil
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言投机取巧。指用不正当的手段谋取私利。也指靠小聪明占便宜。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế