Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 偶人
Pinyin: ǒu rén
Meanings: Búp bê, tượng người, Doll, mannequin, ①一种制成人形的雕像或塑像。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 亻, 禺, 人
Chinese meaning: ①一种制成人形的雕像或塑像。
Grammar: Từ ghép gồm 偶 (búp bê) và 人 (người). Dùng để chỉ các hình nộm hoặc đồ chơi giống người.
Example: 小女孩喜欢玩偶人。
Example pinyin: xiǎo nǚ hái xǐ huan wán ǒu rén 。
Tiếng Việt: Cô bé thích chơi búp bê.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Búp bê, tượng người
Nghĩa phụ
English
Doll, mannequin
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种制成人形的雕像或塑像
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!