Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 偶一

Pinyin: ǒu yī

Meanings: Thỉnh thoảng một lần, ngẫu nhiên một lần, Occasionally once, randomly one time, ①偶尔一次;次数极少的。[例]这两年很难再遇上他,偶一碰到,也只是打个招呼而已。

HSK Level: 6

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 12

Radicals: 亻, 禺, 一

Chinese meaning: ①偶尔一次;次数极少的。[例]这两年很难再遇上他,偶一碰到,也只是打个招呼而已。

Grammar: Được sử dụng để diễn đạt việc thực hiện hành động nào đó với tần suất rất ít.

Example: 偶一为之,不可常行。

Example pinyin: ǒu yí wèi zhī , bù kě cháng xíng 。

Tiếng Việt: Thỉnh thoảng làm một lần, không nên thực hiện thường xuyên.

偶一
ǒu yī
6trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thỉnh thoảng một lần, ngẫu nhiên một lần

Occasionally once, randomly one time

偶尔一次;次数极少的。这两年很难再遇上他,偶一碰到,也只是打个招呼而已

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

偶一 (ǒu yī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung