Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 偵
Pinyin: zhēn
Meanings: Do thám, điều tra, To spy, to investigate, ①见“侦”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 亻, 貞
Chinese meaning: ①见“侦”。
Grammar: Thường xuất hiện trong các từ ghép như 侦探 (thám tử), 偵查 (điều tra).
Example: 侦探正在调查案件。
Example pinyin: zhēn tàn zhèng zài diào chá àn jiàn 。
Tiếng Việt: Thám tử đang điều tra vụ án.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Do thám, điều tra
Nghĩa phụ
English
To spy, to investigate
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“侦”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!