Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 側
Pinyin: cè
Meanings: Phía bên, bên cạnh; nghiêng, xiên, Side, beside; inclined, slanted, ①均见“侧”。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 亻, 則
Chinese meaning: ①均见“侧”。
Grammar: Có thể dùng làm danh từ chỉ vị trí hoặc tính từ mô tả trạng thái nghiêng.
Example: 他站在桌子的側面。
Example pinyin: tā zhàn zài zhuō zi de cè miàn 。
Tiếng Việt: Anh ấy đứng ở phía bên cạnh của cái bàn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phía bên, bên cạnh; nghiêng, xiên
Nghĩa phụ
English
Side, beside; inclined, slanted
Nghĩa tiếng trung
中文释义
均见“侧”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!