Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 偭规错矩
Pinyin: miǎn guī cuò jǔ
Meanings: Phá vỡ quy tắc, sai lệch chuẩn mực, To break the rules and deviate from standards., ①古同“奓”,张开。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 夫, 见, 昔, 钅, 巨, 矢
Chinese meaning: ①古同“奓”,张开。
Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh sự sai lệch khỏi chuẩn mực đạo đức hoặc quy tắc xã hội.
Example: 这种偭规错矩的行为是不可接受的。
Example pinyin: zhè zhǒng miǎn guī cuò jǔ de xíng wéi shì bù kě jiē shòu de 。
Tiếng Việt: Loại hành vi phá vỡ quy tắc này là không thể chấp nhận được.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phá vỡ quy tắc, sai lệch chuẩn mực
Nghĩa phụ
English
To break the rules and deviate from standards.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“奓”,张开
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế