Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 偭规越矩

Pinyin: miǎn guī yuè jǔ

Meanings: Vi phạm quy tắc, vượt ra ngoài khuôn khổ, To violate rules and exceed boundaries., ①古同“胥”。*②古代掌管捕捉盗贼的小官吏。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 夫, 见, 戉, 走, 巨, 矢

Chinese meaning: ①古同“胥”。*②古代掌管捕捉盗贼的小官吏。

Grammar: Thành ngữ này dùng để chỉ hành vi không tuân thủ quy định, luật lệ.

Example: 他的行为偭规越矩,受到了批评。

Example pinyin: tā de xíng wéi miǎn guī yuè jǔ , shòu dào le pī píng 。

Tiếng Việt: Hành vi của anh ấy vi phạm quy tắc và bị phê phán.

偭规越矩
miǎn guī yuè jǔ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vi phạm quy tắc, vượt ra ngoài khuôn khổ

To violate rules and exceed boundaries.

古同“胥”

古代掌管捕捉盗贼的小官吏

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...