Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 健身房
Pinyin: jiàn shēn fáng
Meanings: Gym., Phòng tập thể dục
HSK Level: hsk 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 亻, 建, 身, 户, 方
Grammar: Danh từ chỉ địa điểm tập luyện, không thay đổi dạng thức.
Example: 他经常去健身房锻炼身体。
Example pinyin: tā jīng cháng qù jiàn shēn fáng duàn liàn shēn tǐ 。
Tiếng Việt: Anh ấy thường xuyên tới phòng tập thể dục để rèn luyện cơ thể.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phòng tập thể dục
Nghĩa phụ
English
Gym.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế