Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 健谈

Pinyin: jiàn tán

Meanings: Giỏi nói chuyện, khéo ăn nói, Talkative, good at conversing., ①善于谈话,滔滔不绝,经久不倦。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 20

Radicals: 亻, 建, 炎, 讠

Chinese meaning: ①善于谈话,滔滔不绝,经久不倦。

Grammar: Tính từ này mô tả khả năng giao tiếp, thường mang ý nghĩa tích cực.

Example: 他是一个健谈的人。

Example pinyin: tā shì yí gè jiàn tán de rén 。

Tiếng Việt: Anh ấy là người giỏi nói chuyện.

健谈
jiàn tán
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giỏi nói chuyện, khéo ăn nói

Talkative, good at conversing.

善于谈话,滔滔不绝,经久不倦

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

健谈 (jiàn tán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung