Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 健讼

Pinyin: jiàn sòng

Meanings: Khéo léo trong việc tranh tụng, giỏi biện hộ, Skilled in litigation and eloquent in defense., ①指喜好打官司。[例]刁民健讼。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 亻, 建, 公, 讠

Chinese meaning: ①指喜好打官司。[例]刁民健讼。

Grammar: Liên quan đến khả năng tranh luận, bảo vệ quan điểm trước pháp luật.

Example: 律师健讼有方。

Example pinyin: lǜ shī jiàn sòng yǒu fāng 。

Tiếng Việt: Luật sư giỏi trong việc biện hộ.

健讼
jiàn sòng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khéo léo trong việc tranh tụng, giỏi biện hộ

Skilled in litigation and eloquent in defense.

指喜好打官司。刁民健讼

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

健讼 (jiàn sòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung