Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 健美
Pinyin: jiàn měi
Meanings: Physically fit and aesthetically pleasing., Cơ thể khỏe mạnh và đẹp đẽ, ①健康而漂亮;雄健而优美。[例]健美的体态。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 19
Radicals: 亻, 建, 大, 𦍌
Chinese meaning: ①健康而漂亮;雄健而优美。[例]健美的体态。
Grammar: Dùng để miêu tả ngoại hình vừa khỏe khoắn, vừa thẩm mỹ.
Example: 她通过锻炼保持了健美的身材。
Example pinyin: tā tōng guò duàn liàn bǎo chí le jiàn měi de shēn cái 。
Tiếng Việt: Cô ấy giữ dáng vóc khỏe mạnh và đẹp bằng cách tập luyện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cơ thể khỏe mạnh và đẹp đẽ
Nghĩa phụ
English
Physically fit and aesthetically pleasing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
健康而漂亮;雄健而优美。健美的体态
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!