Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 健步

Pinyin: jiàn bù

Meanings: To walk briskly and strongly., Bước đi nhanh nhẹn, mạnh mẽ, ①脚步轻快而有力。[例]健步登上主席台。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 亻, 建, 止

Chinese meaning: ①脚步轻快而有力。[例]健步登上主席台。

Grammar: Động từ này mô tả cách thức di chuyển của ai đó, nhấn mạnh vào sự nhanh nhẹn và mạnh mẽ.

Example: 他健步如飞地走在路上。

Example pinyin: tā jiàn bù rú fēi dì zǒu zài lù shang 。

Tiếng Việt: Anh ấy bước đi nhanh nhẹn trên đường.

健步
jiàn bù
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bước đi nhanh nhẹn, mạnh mẽ

To walk briskly and strongly.

脚步轻快而有力。健步登上主席台

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

健步 (jiàn bù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung