Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 健朗
Pinyin: jiàn lǎng
Meanings: Vui vẻ, khỏe mạnh (thường nói về người lớn tuổi), Healthy and cheerful (often used to describe elderly people)., ①身体健康;结实。[例]年近古稀,老人家还是那么健朗。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 20
Radicals: 亻, 建, 丶, 月
Chinese meaning: ①身体健康;结实。[例]年近古稀,老人家还是那么健朗。
Grammar: Thường được dùng để miêu tả tình trạng sức khỏe tổng quát, đặc biệt là ở người lớn tuổi.
Example: 老人身体健朗。
Example pinyin: lǎo rén shēn tǐ jiàn lǎng 。
Tiếng Việt: Người già có sức khỏe vui vẻ và khỏe mạnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vui vẻ, khỏe mạnh (thường nói về người lớn tuổi)
Nghĩa phụ
English
Healthy and cheerful (often used to describe elderly people).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
身体健康;结实。年近古稀,老人家还是那么健朗
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!