Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 健斗

Pinyin: jiàn dòu

Meanings: Chiến đấu mạnh mẽ, bền bỉ, To fight vigorously and persistently., ①长于格斗,战斗。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 亻, 建, 斗

Chinese meaning: ①长于格斗,战斗。

Grammar: Động từ này thường được sử dụng để diễn tả sự kiên trì trong cuộc chiến hoặc cạnh tranh.

Example: 他健斗到底,终于取得了胜利。

Example pinyin: tā jiàn dòu dào dǐ , zhōng yú qǔ dé le shèng lì 。

Tiếng Việt: Anh ấy chiến đấu bền bỉ và cuối cùng đã giành chiến thắng.

健斗
jiàn dòu
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chiến đấu mạnh mẽ, bền bỉ

To fight vigorously and persistently.

长于格斗,战斗

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

健斗 (jiàn dòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung