Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 健忘

Pinyin: jiàn wàng

Meanings: Hay quên, kém trí nhớ, Forgetful, having a poor memory., ①记忆力差,易忘事。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 17

Radicals: 亻, 建, 亡, 心

Chinese meaning: ①记忆力差,易忘事。

Grammar: Tính từ này thường mô tả một đặc điểm liên quan đến khả năng ghi nhớ.

Example: 他很健忘,总是忘记事情。

Example pinyin: tā hěn jiàn wàng , zǒng shì wàng jì shì qíng 。

Tiếng Việt: Anh ấy rất hay quên, luôn quên mọi thứ.

健忘
jiàn wàng
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hay quên, kém trí nhớ

Forgetful, having a poor memory.

记忆力差,易忘事

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

健忘 (jiàn wàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung