Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 健将
Pinyin: jiàn jiàng
Meanings: Người giỏi, chuyên gia trong một lĩnh vực nào đó, An expert or skilled person in a certain field., ①某种活动中的能手。*②运动员等级中最高一级的称号,由国家授予。*③古时指英勇善战的将领。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 亻, 建, 丬
Chinese meaning: ①某种活动中的能手。*②运动员等级中最高一级的称号,由国家授予。*③古时指英勇善战的将领。
Grammar: Được sử dụng như danh từ để chỉ người có kỹ năng cao hoặc xuất sắc trong một lĩnh vực cụ thể.
Example: 他是体育界的健将。
Example pinyin: tā shì tǐ yù jiè de jiàn jiàng 。
Tiếng Việt: Anh ấy là một chuyên gia trong lĩnh vực thể thao.

📷 Bánh kẹo kiểu Nhật Bản
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người giỏi, chuyên gia trong một lĩnh vực nào đó
Nghĩa phụ
English
An expert or skilled person in a certain field.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
某种活动中的能手
运动员等级中最高一级的称号,由国家授予
古时指英勇善战的将领
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
