Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 健全
Pinyin: jiàn quán
Meanings: Comprehensive, perfect; healthy (both physically and mentally)., Toàn diện, hoàn thiện; khỏe mạnh (cơ thể lẫn tinh thần)., ①(偠绍)(情态)缠绵,如“偠偠便娟”。*②(偠)a。细腰。b。娇美。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 16
Radicals: 亻, 建, 人, 王
Chinese meaning: ①(偠绍)(情态)缠绵,如“偠偠便娟”。*②(偠)a。细腰。b。娇美。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ hệ thống, tổ chức hoặc con người.
Example: 一个健全的社会需要每个人的努力。
Example pinyin: yí gè jiàn quán de shè huì xū yào měi gè rén de nǔ lì 。
Tiếng Việt: Một xã hội toàn diện cần sự nỗ lực của mỗi người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Toàn diện, hoàn thiện; khỏe mạnh (cơ thể lẫn tinh thần).
Nghĩa phụ
English
Comprehensive, perfect; healthy (both physically and mentally).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(偠绍)(情态)缠绵,如“偠偠便娟”
(偠)a。细腰。b。娇美
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!